Có 1 kết quả:
打嘴 dǎ zuǐ ㄉㄚˇ ㄗㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slap sb's face
(2) to slap one's own face
(3) fig. to fail to live up to a boast
(2) to slap one's own face
(3) fig. to fail to live up to a boast
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0